VIETNAMESE

phá giá

word

ENGLISH

Undercut prices

  
VERB

/ˌʌndərˈkʌt ˈpraɪsɪz/

Phá giá là hành động hạ giá thấp hơn thị trường để gây bất lợi cho đối thủ.

Ví dụ

1.

Cửa hàng phá giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.

The store undercut prices to attract more customers.

2.

Phá giá có thể dẫn đến bất ổn thị trường.

Undercutting prices can lead to market instability.

Ghi chú

Từ undercut thường đi kèm với một số danh từ nhất định để miêu tả hành động làm giảm giá hoặc cắt giá. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số danh từ thường đi cùng undercut nhé! check Undercut competition - Cắt giá để cạnh tranh Ví dụ: They tried to undercut the competition by offering lower prices. (Họ đã cố gắng cắt giá để cạnh tranh bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn.) check Undercut margins - Cắt giảm biên lợi nhuận Ví dụ: The new strategy might undercut profit margins, but it will attract more buyers. (Chiến lược mới có thể làm giảm biên lợi nhuận, nhưng nó sẽ thu hút nhiều người mua hơn.) check Undercut wages - Cắt giảm lương Ví dụ: The company has been accused of undercutting wages to increase its profits. (Công ty bị cáo buộc đã cắt giảm lương để tăng lợi nhuận.) check Undercut costs - Cắt giảm chi phí Ví dụ: They managed to undercut costs by using cheaper materials in production. (Họ đã quản lý để cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn trong sản xuất.)