VIETNAMESE

phá giá đồng tiền

giảm giá trị đồng tiền

word

ENGLISH

Devalue currency

  
VERB

/diːˈvæljuː ˈkʌrənsi/

Phá giá đồng tiền là hành động làm giảm giá trị của đồng tiền quốc gia.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định phá giá đồng tiền.

The government decided to devalue the currency.

2.

Phá giá đồng tiền có thể thúc đẩy xuất khẩu tạm thời.

Devaluing currency can boost exports temporarily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Devalue nhé! check Depreciate – Giảm giá trị Phân biệt: Depreciate thường dùng để chỉ sự giảm giá trị của tài sản hoặc tiền tệ theo thời gian, đặc biệt là do sự xuống dốc tự nhiên, còn devalue có thể mang tính chính trị hoặc kinh tế do quyết định của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương. Ví dụ: The central bank allowed the currency to depreciate due to economic instability. (Ngân hàng trung ương đã cho phép tiền tệ giảm giá trị do sự bất ổn kinh tế.) check Reduce – Giảm Phân biệt: Reduce chỉ hành động làm giảm giá trị của một thứ gì đó, có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau, không chỉ tiền tệ. Ví dụ: The government decided to reduce the value of the currency to boost exports. (Chính phủ quyết định giảm giá trị của tiền tệ để thúc đẩy xuất khẩu.) check Undermine – Làm suy yếu Phân biệt: Undermine có thể áp dụng cho việc làm giảm giá trị của một thứ gì đó một cách gián tiếp hoặc từ bên trong, làm nó suy yếu dần dần. Ví dụ: The political instability undermined the value of the national currency. (Sự bất ổn chính trị đã làm suy yếu giá trị của đồng tiền quốc gia.)