VIETNAMESE

pha chế thuốc

bào chế thuốc

word

ENGLISH

formulate medication

  
VERB

/ˈfɔːrmjʊleɪt ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Pha chế thuốc là hành động chuẩn bị thuốc theo công thức cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty dược phẩm bào chế thuốc để đáp ứng các nhu cầu y tế.

The pharmaceutical company formulates medications to meet medical needs

2.

Dược sĩ sử dụng kiến thức của họ để pha chế thuốc cho bệnh nhân.

The pharmacist uses their knowledge to formulate medication for patients.

Ghi chú

Formulate medication là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực y học và dược phẩm, dùng để chỉ quá trình điều chế và pha chế thuốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan nhé! check Compound medicine – Pha chế thuốc theo toa Ví dụ: Pharmacists compound medicine to meet specific patient needs. (Dược sĩ pha chế thuốc theo toa để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.) check Pharmaceutical formulation – Công thức dược phẩm Ví dụ: The pharmaceutical formulation ensures the drug’s effectiveness. (Công thức dược phẩm đảm bảo hiệu quả của thuốc.) check Dosage preparation – Chuẩn bị liều lượng Ví dụ: Dosage preparation is a crucial step in medication formulation. (Chuẩn bị liều lượng là một bước quan trọng trong pha chế thuốc.)