VIETNAMESE
Nhà bào chế thuốc
Nơi sản xuất thuốc
ENGLISH
Pharmaceutical lab
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl læb/
Drug manufacturer
“Nhà bào chế thuốc” là nơi sản xuất, điều chế các loại dược phẩm.
Ví dụ
1.
Nhà bào chế thuốc đã phát triển vắc-xin mới.
The pharmaceutical lab developed a new vaccine.
2.
Các nhà bào chế thuốc thường xuyên đổi mới.
Pharmaceutical labs innovate regularly.
Ghi chú
Từ Pharmaceutical lab là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược học và nghiên cứu phát triển thuốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drug development facility – Cơ sở phát triển thuốc
Ví dụ:
A pharmaceutical lab is a drug development facility where medications are created and tested.
(Nhà bào chế thuốc là cơ sở phát triển thuốc, nơi tạo ra và thử nghiệm dược phẩm.)
Pharmacological research unit – Đơn vị nghiên cứu dược lý
Ví dụ:
This is a pharmacological research unit working on new treatments and formulations.
(Đây là đơn vị nghiên cứu dược lý chuyên về phương pháp điều trị và công thức thuốc mới.)
Compound testing lab – Phòng kiểm nghiệm dược chất
Ví dụ:
Pharmaceutical labs include compound testing labs for drug safety and efficacy.
(Các phòng bào chế thuốc có khu kiểm nghiệm dược chất để đảm bảo an toàn và hiệu quả thuốc.)
Formulation facility – Khu pha chế công thức
Ví dụ:
This lab serves as a formulation facility for pills, creams, or injections.
(Phòng này còn là nơi pha chế công thức thuốc như viên nén, kem bôi hay thuốc tiêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết