VIETNAMESE

ớt đà lạt

sweet pepper

word

ENGLISH

bell pepper

  
NOUN

/bɛl ˈpɛpər/

ớt ngọt

Ớt Đà Lạt là loại ớt ngọt, có màu sắc sặc sỡ, thường dùng trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Ớt Đà Lạt được dùng trong món salad và xào.

Bell peppers are used in salads and stir-fries.

2.

Anh ấy đã mua ớt Đà Lạt đỏ và vàng.

He bought red and yellow bell peppers.

Ghi chú

Từ pepper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spicy seasoning - Gia vị cay Ví dụ: Pepper is a popular spicy seasoning used in many dishes. (Pepper là một gia vị cay phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn.) check Ground pepper - Tiêu xay Ví dụ: Ground pepper is commonly used in cooking to add flavor. (Tiêu xay thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng hương vị.) check Peppercorn - Hạt tiêu Ví dụ: Peppercorns are the dried seeds of the pepper plant, used to make ground pepper. (Hạt tiêu là hạt khô của cây tiêu, được sử dụng để làm tiêu xay.)