VIETNAMESE

ớt ngọt

bell pepper

word

ENGLISH

sweet pepper

  
NOUN

/swiːt ˈpɛpər/

ớt Đà Lạt

Ớt ngọt là loại ớt không cay, thường dùng để làm salad hoặc xào.

Ví dụ

1.

Ớt ngọt giòn và không cay.

Sweet peppers are mild and crunchy.

2.

Anh ấy sử dụng ớt ngọt trong nấu ăn.

He uses sweet peppers in his cooking.

Ghi chú

Từ pepper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spicy seasoning - Gia vị cay Ví dụ: Pepper is a popular spicy seasoning used in many dishes. (Pepper là một gia vị cay phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn.) check Ground pepper - Tiêu xay Ví dụ: Ground pepper is commonly used in cooking to add flavor. (Tiêu xay thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng hương vị.) check Peppercorn - Hạt tiêu Ví dụ: Peppercorns are the dried seeds of the pepper plant, used to make ground pepper. (Hạt tiêu là hạt khô của cây tiêu, được sử dụng để làm tiêu xay.)