VIETNAMESE

lạt

nhạt

ENGLISH

mild

  
ADJ

/maɪld/

plain

Lạt là tính từ mô tả hương vị của thức ăn được nêm ít gia vị nên không đậm đà.

Ví dụ

1.

Nước canh bị lạt vì cô ấy quên không bỏ muối.

The soup was bland because she forgot to add salt.

2.

Tôi thích vị lạtcủa rau luộc hơn vị mặn của rau xào.

I prefer the mild taste of steamed vegetables over the saltier flavor of stir-fry ones.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả vị của món ăn nhé! - savory/salty (mặn) and mild/bland (nhạt) - sour (chua) and spicy (cay) - bitter (đắng) and sweet (ngọt) - rich (đậm đà) and light (thanh) - greasy (ngấy, nhiều dầu mỡ) and non-greasy (không bị ngấy) - tangy (chua gắt) and fruity (vị trái cây)