VIETNAMESE

ốp lát

ốp sàn, lát gạch

word

ENGLISH

Tiling

  
NOUN

/ˈtaɪlɪŋ/

Flooring, Surface covering

Ốp lát là hành động hoặc quá trình sử dụng vật liệu để bao phủ một bề mặt, thường là sàn hoặc tường, để làm đẹp hoặc bảo vệ.

Ví dụ

1.

Các công nhân đã dành hàng giờ để ốp lát sàn để tạo ra vẻ ngoài hiện đại, bóng bẩy cho căn phòng.

The workers spent hours tiling the floor to give the room a sleek, modern appearance.

2.

Việc lát gạch trong phòng tắm đã được hoàn thành để tạo vẻ ngoài sạch sẽ và bóng loáng.

The tiling in the bathroom was installed to give it a clean and polished look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ tiling nhé! check Tile (noun) - Gạch lát Ví dụ: The floor is covered with ceramic tiles. (Sàn nhà được phủ gạch ceramic.) check Tile (verb) - Lát gạch Ví dụ: We need to tile the bathroom floor before moving in. (Chúng tôi cần lát gạch sàn nhà tắm trước khi chuyển vào.)