VIETNAMESE

ốp đá

ốp đá tự

word

ENGLISH

Stone cladding

  
NOUN

/stəʊn ˈklædɪŋ/

Ốp đá là loại ốp được làm từ đá tự nhiên hoặc nhân tạo để bảo vệ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Mặt tiền của tòa nhà nổi bật với lớp ốp đá tuyệt đẹp, mang lại vẻ ngoài trang nhã và vượt thời gian.

The building's facade features beautiful stone cladding, giving it a timeless and elegant appearance.

2.

Lát đá đã mang đến cho tòa nhà một vẻ ngoài hiện đại và tự nhiên.

The stone cladding gave the building a modern and natural look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cladding nhé! check Cladding (Noun) - Lớp bọc, lớp phủ Ví dụ: The building is covered with aluminum cladding to protect it from the elements. (Tòa nhà được phủ lớp bọc nhôm để bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường.) check Clad (Adjective) - Được phủ lớp Ví dụ: The walls are clad in stone. (Các bức tường được phủ lớp đá.) check Clad (Verb) - Bọc lớp Ví dụ: The workers will clad the structure with metal sheets. (Các công nhân sẽ bọc lớp kim loại lên cấu trúc.)