VIETNAMESE

ông vải

ông bà ông vải

ENGLISH

ancestor

  
NOUN

/ˈænˌsɛstər/

forefather

Ông vải là khẩu ngữ dùng để chỉ ông bà tổ tiên nói chung của một gia đình.

Ví dụ

1.

Bà ấy luôn chăm sóc rất kỹ bàn thờ ông vải của gia đình.

She always takes very good care of the family's ancestor altar.

2.

Người Việt Nam luôn chuẩn bị chu đáo cho lễ cúng ông vải trong ngày Tết.

Vietnamese people always prepare carefully for the worshiping ceremony of their ancestors during Tet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ancestorforefather nha! - ancestor (ông bà tổ tiên): bất kỳ người nào đã sinh ra một người trong quá khứ để chỉ những người có liên quan huyết thống với nhau, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: My ancestors came from Italy. (Ông bà tổ tiên của tôi đến từ Ý.) - forefather (tổ tiên): những người tổ tiên có vai trò quan trọng trong lịch sử hoặc sự phát triển văn hóa của một nhóm người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, có thể bao gồm những người không có liên quan huyết thống với nhau. Ví dụ: The forefathers of the United States were brave and determined men. (Những người tổ tiên của Hoa Kỳ là những người đàn ông quả cảm.)