VIETNAMESE

ông tướng

đứa trẻ nghịch được chiều

word

ENGLISH

little boss

  
NOUN

/ˈlɪtl bɒs/

spoilt brat, mischievous kid

“Ông tướng” là cách nói chỉ đứa trẻ nghịch ngợm nhưng được nuông chiều.

Ví dụ

1.

Ông tướng nhỏ này nghĩ mình là chủ nhà.

That little boss thinks he runs the house.

2.

Ông tướng lại đòi đồ chơi mới nữa.

The little boss demanded a new toy again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little boss nhé! check Young master - Cậu chủ nhỏ Phân biệt: Young master là cách gọi mang tính trêu đùa hoặc tôn kính nhẹ nhàng, tương đương với little boss trong văn cảnh thân mật. Ví dụ: Here comes the young master with his toy army. (Cậu chủ nhỏ đến với đội quân đồ chơi của mình.) check Kid leader - Thủ lĩnh nhí Phân biệt: Kid leader mô tả đứa trẻ hay chỉ đạo hoặc có tính lãnh đạo như little boss. Ví dụ: He acts like a real kid leader at home. (Nó hành xử như một thủ lĩnh nhí thật sự ở nhà.) check Mini boss - Ông sếp con Phân biệt: Mini boss là cách gọi vui để nói về đứa trẻ hay ra lệnh hoặc có "uy quyền", tương đương hài hước với little boss. Ví dụ: Our mini boss is telling us when to eat! (Ông sếp con nhà mình lại ra lệnh giờ ăn kìa!)