VIETNAMESE

ong thợ

ong làm việc

word

ENGLISH

worker bee

  
NOUN

/ˈwɜːkə biː/

forager bee

Ong thợ là những con ong cái không sinh sản được, có nhiệm vụ xây tổ và kiếm mật.

Ví dụ

1.

Ong thợ thu thập mật hoa từ các bông hoa.

Worker bees collect nectar from flowers.

2.

Ong thợ bảo trì tổ ong.

The worker bees maintain the hive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bee khi nói hoặc viết nhé! check Sting bee – ong chích Ví dụ: Be careful, that sting bee might defend its nest! (Cẩn thận, con ong chích đó có thể bảo vệ tổ của nó!) check Bee colony – đàn ong Ví dụ: The bee colony worked together to build a new hive. (Đàn ong cùng nhau xây dựng một tổ mới.) check Wild bee – ong hoang dã Ví dụ: A wild bee flew freely in the forest. (Một con ong hoang dã bay tự do trong rừng.) check Bee pollen – phấn ong Ví dụ: She added bee pollen to her smoothie for extra nutrients. (Cô ấy thêm phấn ong vào sinh tố để tăng dưỡng chất.)