VIETNAMESE

ống nhỏ

ống, ống dẫn

word

ENGLISH

Pipe

  
NOUN

/paɪp/

Tube, Pipe

Ống nhỏ là một loại ống có đường kính nhỏ, thường dùng trong các hệ thống dẫn lưu chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Thợ sửa ống nước đã sửa ống dẫn.

The plumber fixed the pipe.

2.

Thợ sửa ống nước đã lắp đặt một ống mới để thay thế ống bị hỏng.

The plumber installed a new pipe to replace the damaged one.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pipe nhé! check Piping (noun) - Hệ thống ống Ví dụ: The piping system in the building needs to be updated. (Hệ thống ống trong tòa nhà cần được cập nhật.) check Pipe (verb) - Truyền qua ống Ví dụ: The water is piped through a network of underground pipes. (Nước được truyền qua một mạng lưới các ống ngầm.)