VIETNAMESE

ông mặt trời

khí hậu nhỏ

word

ENGLISH

the sun

  
NOUN

/ˈmaɪ.krəʊˌklaɪ.mət/

localized climate

Vi khí hậu là các điều kiện khí hậu cụ thể trong một khu vực nhỏ hoặc không gian hẹp.

Ví dụ

1.

Khu vườn có một vi khí hậu riêng.

The garden has its own microclimate.

2.

Vi khí hậu ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây trồng.

Microclimates affect plant growth significantly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sun khi nói hoặc viết nhé! check Rising Sun – Mặt trời mọc Ví dụ: The rising sun painted the sky with hues of orange and pink. (Mặt trời mọc tô màu bầu trời với các sắc cam và hồng.) check Setting Sun – Mặt trời lặn Ví dụ: They watched the setting sun disappear below the horizon. (Họ ngắm mặt trời lặn biến mất dưới chân trời.) check Shining Sun – Mặt trời chiếu sáng Ví dụ: The shining sun made the beach look even more beautiful. (Mặt trời rực rỡ làm bãi biển trông càng đẹp hơn.)