VIETNAMESE
ông mặt trời
thái dương
ENGLISH
the sun
/ðə sʌn/
solar entity
Ông mặt trời là cách nói thân mật, tượng trưng cho mặt trời.
Ví dụ
1.
Trẻ em vẽ một bức tranh ông mặt trời mỉm cười.
The children drew a picture of the smiling sun.
2.
Ông mặt trời cung cấp ánh sáng và hơi ấm cho mọi sự sống trên Trái Đất.
The sun provides light and warmth to all life on Earth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sun khi nói hoặc viết nhé!
Rising Sun – Mặt trời mọc
Ví dụ: The rising sun painted the sky with hues of orange and pink.
(Mặt trời mọc tô màu bầu trời với các sắc cam và hồng.)
Setting Sun – Mặt trời lặn
Ví dụ: They watched the setting sun disappear below the horizon.
(Họ ngắm mặt trời lặn biến mất dưới chân trời.)
Shining Sun – Mặt trời chiếu sáng
Ví dụ: The shining sun made the beach look even more beautiful.
(Mặt trời rực rỡ làm bãi biển trông càng đẹp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết