VIETNAMESE

ông lão đáng kính

ông cụ đáng kính

ENGLISH

venerable old man

  
PHRASE

/ˈvɛnərəbəl oʊld mæn/

respectable old man

Ông lão đáng kính là người đàn ông cao tuổi có nhân cách và đức tính tốt, được nhiều người kính trọng.

Ví dụ

1.

Ông lão đáng kính đang ngồi trên ghế đá trong công viên.

The venerable old man was sitting on a bench in the park.

2.

Ông lão đáng kính luôn là một người tốt bụng và hào phóng.

The venerable old man had always been a kind and generous man.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt venerablerespectable nha! - Venerable (đáng kính): tính từ chỉ cảm xúc dành cho những người có tuổi tác cao, có kinh nghiệm và kiến thức, hoặc có những đóng góp đáng kể cho xã hội. Từ này thường mang hàm ý tôn kính, ngưỡng mộ. Ví dụ: The venerable statesman's words of wisdom continue to inspire people around the world. (Lời khuyên của nhà chính trị đáng kính vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới.) - Respectable (đáng tôn trọng): tính từ chỉ cảm xúc dành cho những người có phẩm chất đạo đức tốt, có lối sống lành mạnh, hoặc có vị trí xã hội cao. Từ này thường mang hàm ý đánh giá cao, coi trọng. Ví dụ: My neighbor, a respectable young woman, is always willing to help others. (Hàng xóm của tôi, một phụ nữ trẻ đáng tôn trọng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)