VIETNAMESE

máy kinh vỹ

thiết bị đo góc, máy đo trắc địa

word

ENGLISH

theodolite

  
NOUN

/θiˈɒdəlaɪt/

angle measurer, surveying tool

“Máy kinh vỹ” là thiết bị dùng để đo góc ngang và góc đứng trong trắc địa hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Máy kinh vỹ rất cần thiết để đo đạc đất chính xác.

The theodolite is essential for accurate land measurements.

2.

Máy kinh vỹ này đảm bảo độ chính xác trong các dự án xây dựng.

This theodolite ensures precision in construction projects.

Ghi chú

Từ theodolite là một từ có gốc từ tiếng Hy Lạp thea (cảnh quan, nhìn) và dolichos (kéo dài), kết hợp với từ lite mang ý nghĩa thiết bị đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Theater – Nhà hát, sân khấu Ví dụ: The theater offers a great view of the stage. (Nhà hát mang lại tầm nhìn tuyệt vời về sân khấu.) check Theology – Thần học Ví dụ: She studied theology to understand religious principles. (Cô ấy học thần học để hiểu các nguyên tắc tôn giáo.) check Thematic – Thuộc về chủ đề Ví dụ: The book focuses on thematic elements of human struggle. (Cuốn sách tập trung vào các yếu tố chủ đề về sự đấu tranh của con người.)