VIETNAMESE
ông cố
ENGLISH
great-grandfather
/ɡreɪt-ˈɡrændˌfɑðər/
Ông cố là cha của ông bà mình
Ví dụ
1.
Ông cố của tôi là một người đàn ông thông thái.
My great-grandfather was a wise man.
2.
Ông cố của tôi đã dạy tôi nhiều điều.
My great-grandfather taught me many things.
Ghi chú
Khi diễn đạt về các mối quan hệ gia đình, tiền tố "great-" có nghĩa là "cách xa một bậc" hoặc "cách xa hai bậc". Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tương ứng nha! - great-grandmother (bà cố): My great-grandmother is my grandmother's mother. (Bà cố của tôi là mẹ của bà tôi.) Từ -great có thể được thêm vào để tăng số thế hệ. Ví dụ: My great-great-great-grandfather fought in the Civil War. (Ông cố 3 đời của tôi chiến đấu trong cuộc nội chiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết