VIETNAMESE

ông bạn

ENGLISH

buddy

  
NOUN

/ˈbʌdi/

bro

Ông bạn là cách gọi bạn thân là nam giới một cách thân thiết và đời thường.

Ví dụ

1.

Ông bạn của tôi luôn sẵn sàng ủng hộ tôi.

My buddy is always there for me.

2.

Ông bạn của tôi là một người giỏi lắng nghe.

My buddy is a great listener.

Ghi chú

Ngoài buddy, trong tiếng Anh cũng còn một số từ khác có nghĩa là có thể được sử dụng để chỉ bạn thân là con trai. Cùng DOL tìm hiểu nha! - mate (bạn thân - tiếng Anh Anh) - comrade (đồng chí, bằng hữu - tiếng Anh Anh) - bestie (bạn thân nhất - tiếng Anh Mỹ, cách viết ngắn gọn của "best friend") - bro (anh bạn - tiếng lóng, nghĩa gốc là "anh trai", nhưng thường được sử dụng để chỉ bạn thân) - homie (bạn hiền - tiếng lóng, nghĩa gốc là "người cùng nhà", nhưng thường được sử dụng để chỉ bạn thân)