VIETNAMESE
ơn
sự giúp đỡ
ENGLISH
favor
/ˈfeɪvər/
Ơn là điều tốt lành mang lại cho người nào đó, khiến người ấy cảm thấy phải nhớ và mong đền đáp.
Ví dụ
1.
Tôi mang ơn anh.
I owe you a favor.
2.
Tôi sẽ không bao giờ quên ơn anh.
I will never forget your favor.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến favor nha! - do someone a favor (giúp đỡ ai đó): I did him a favor by helping him move. (Tôi đã giúp anh ấy chuyển nhà.) - ask for a favor (yêu cầu giúp đỡ): Can I ask you for a favor? (Tôi có thể nhờ anh giúp tôi một việc được không? ) - return a favor (trả ơn): I'll help you when you need it. That's how I'll return the favor. (Tôi sẽ giúp bạn khi bạn cần. Đó là cách tôi trả ơn bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết