VIETNAMESE
tại nhà mình
tại nhà tôi
ENGLISH
At my house
/æt maɪ haʊs/
At one's place
“Tại nhà mình” là nói về vị trí trong chính ngôi nhà của người nói.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ đợi bạn tại nhà mình.
I’ll be waiting for you at my house.
2.
Cô ấy thích làm việc tại nhà mình.
She prefers to work at her house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của House nhé!
Home – Nhà ở
Phân biệt:
Home chỉ nơi cư trú, mang tính cá nhân và gia đình, nơi tạo thành mái ấm cho con người.
Ví dụ:
After a long journey, she was happy to finally be back home.
(Sau một chuyến đi dài, cô ấy rất vui khi cuối cùng được trở về nhà.)
Residence – Nơi ở
Phân biệt:
Residence dùng để chỉ nơi cư trú, đặc biệt trong bối cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Ví dụ:
The government provides affordable residences for low-income families.
(Chính phủ cung cấp nơi ở giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.)
Dwelling – Chỗ ở
Phân biệt:
Dwelling nhấn mạnh đến nơi cư trú của con người, có thể là nhà ở hay căn hộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Ví dụ:
The quaint dwelling nestled in the countryside exuded charm and warmth.
(Chỗ ở nhỏ xinh bên nông thôn toát lên vẻ duyên dáng và ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết