VIETNAMESE
ôn
luyện tập
ENGLISH
Review
/rɪˈvjuː/
Revisit
Ôn là hành động xem lại hoặc luyện tập để ghi nhớ thông tin.
Ví dụ
1.
Anh ấy ôn lại ghi chú trước kỳ thi.
He reviewed his notes before the exam.
2.
Ôn giúp ghi nhớ thông tin hiệu quả.
Reviewing helps retain information effectively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Review khi nói hoặc viết nhé!
Review lessons - Ôn bài
Ví dụ:
He reviews his lessons every evening.
(Anh ấy ôn bài mỗi tối.)
Review progress - Xem xét tiến trình
Ví dụ:
The teacher reviews the students' progress weekly.
(Giáo viên xem xét tiến trình học của học sinh hàng tuần.)
Review materials - Ôn lại tài liệu
Ví dụ:
She reviewed the materials before the meeting.
(Cô ấy ôn lại tài liệu trước cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết