VIETNAMESE
ổn
được
ENGLISH
fine
/faɪn/
Ổn là chấp nhận được, nhưng không quá xuất sắc.
Ví dụ
1.
Anh có đau không? Không sao, tôi ổn mà.
Did you hurt yourself? No, I'm fine.
2.
Tôi không đói lắm, ăn một chút bánh là tạm ổn rồi.
I'm not very hungry, a small snack is fine for me.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:
Ổn: fine
Rảnh rỗi: free
Say rượu: drunk
Sẵn sàng: ready
Chán nản: depressed
Cô lập: isolated
Tăng động: hyperactive
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết