VIETNAMESE

ơn huệ

ân huệ

ENGLISH

big favor

  
NOUN

/bɪɡ ˈfeɪvər/

significant favor

Ơn huệ là công ơn to lớn mang lại cho một người hoặc tập thể nào đó, khiến họ cảm thấy phải nhớ và mong đền đáp.

Ví dụ

1.

Nhà vua đã ban cho người đàn ông nghèo khó một ơn huệ.

The king granted a big favor to the poor man.

2.

Người phụ nữ đã nhận được một ơn huệ từ người bạn của mình.

The woman received a big favor from her friend.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến favor nha! - do someone a favor (giúp đỡ ai đó): I did him a favor by helping him move. (Tôi đã giúp anh ấy chuyển nhà.) - ask for a favor (yêu cầu giúp đỡ): Can I ask you for a favor? (Tôi có thể nhờ anh giúp tôi một việc được không? ) - return a favor (trả ơn): I'll help you when you need it. That's how I'll return the favor. (Tôi sẽ giúp bạn khi bạn cần. Đó là cách tôi trả ơn bạn.)