VIETNAMESE
ôm nhau
ENGLISH
Hug each other
/hʌɡ iːʧ ˈʌðər/
Ôm nhau là hành động hai hoặc nhiều người ôm chặt nhau để bày tỏ tình cảm.
Ví dụ
1.
Họ ôm nhau thật chặt sau buổi đoàn tụ.
They hugged each other tightly after the reunion.
2.
Ôm nhau giúp thắt chặt mối quan hệ cảm xúc.
Hugging each other strengthens emotional bonds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hug và các trạng từ khác khi nói hoặc viết nhé!
Hug warmly - Ôm nhau ấm áp
Ví dụ:
They hugged each other warmly after years apart.
(Họ ôm nhau ấm áp sau nhiều năm xa cách.)
Hug tightly - Ôm nhau chặt chẽ
Ví dụ:
The siblings hugged each other tightly during the reunion.
(Những người anh chị em ôm nhau chặt chẽ trong buổi đoàn tụ.)
Hug lovingly - Ôm nhau yêu thương
Ví dụ:
They hugged each other lovingly at the airport.
(Họ ôm nhau đầy yêu thương ở sân bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết