VIETNAMESE
om xương
slow-cooked ribs
ENGLISH
braised with bone-in ribs
/breɪzd wɪð ˈboʊn ɪn rɪbz/
hầm xương
Om xương là phương pháp nấu chậm với xương, thường để lấy nước dùng hoặc làm mềm xương.
Ví dụ
1.
Món canh đậm đà nhờ om xương.
The soup is rich because it’s braised with bone-in ribs.
2.
Cô ấy chuẩn bị một món ngon được om xương.
She prepared a hearty dish braised with bone-in ribs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Braised with bone-in ribs nhé!
Braised with bones – Hầm với xương
Phân biệt:
Braised with bones chỉ việc nấu các món ăn với xương để tạo ra hương vị đậm đà hơn, tương tự như việc braise với sườn có xương.
Ví dụ:
The beef was braised with bones to enhance its flavor.
(Món thịt bò đã được hầm với xương để làm tăng hương vị.)
Slow-cooked with ribs – Nấu chậm với sườn
Phân biệt:
Slow-cooked with ribs là phương pháp nấu sườn trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp, làm cho thịt trở nên mềm và dễ dàng tách khỏi xương.
Ví dụ:
The ribs were slow-cooked with ribs for hours, making them tender.
(Sườn đã được nấu chậm trong vài giờ, làm cho chúng trở nên mềm mại.)
Stewed with bones – Hầm với xương
Phân biệt:
Stewed with bones là phương pháp nấu các nguyên liệu cùng với xương trong nước dùng hoặc chất lỏng, tạo ra món ăn đậm đà hương vị.
Ví dụ:
The stew was made by stewing with bones.
(Món hầm được làm bằng cách hầm thịt bò với xương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết