VIETNAMESE

ngò ôm

word

ENGLISH

rice paddy herb

  
NOUN

/raɪs ˈpædi hɜːb/

Ngò ôm là một loại rau thơm thường dùng trong ẩm thực Việt Nam, trong món canh chua, có mùi thơm nhẹ.

Ví dụ

1.

Ngò ôm mang lại hương thơm tươi mát cho món canh chua.

Rice paddy herb adds a fresh aroma to sour soup.

2.

Cô ấy trồng ngò ôm trong vườn nhà.

She grows rice paddy herb in her backyard.

Ghi chú

Từ Ngò là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Ngò nhé! check Nghĩa 1: Coriander (Anh-Anh) / Cilantro (Anh-Mỹ) - rau mùi Tiếng Anh: Coriander / Cilantro Ví dụ: Coriander is commonly used in curries and soups. (Ngò thường được sử dụng trong các món cà ri và súp.) check Nghĩa 2: Parsley - Ngò tây Tiếng Anh: Parsley Ví dụ: Parsley is added to dishes as a garnish. (Ngò tây thường được thêm vào món ăn để trang trí.)