VIETNAMESE
ôm đầu
ôm đầu thể hiện cảm xúc
ENGLISH
Hold one's head
/hoʊld wʌnz hɛd/
Ôm đầu là hành động đặt hai tay lên đầu, thường để thể hiện sự đau đớn hoặc lo lắng.
Ví dụ
1.
Anh ấy ôm đầu trong sự tuyệt vọng sau thất bại.
He held his head in despair after the failure.
2.
Ôm đầu có thể biểu thị sự thất vọng sâu sắc.
Holding one’s head can indicate deep frustration.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold one’s head khi nói hoặc viết nhé!
Hold one’s head in pain – Ôm đầu vì đau đớn
Ví dụ:
He held his head in pain after the accident.
(Anh ấy ôm đầu vì đau sau vụ tai nạn.)
Hold one’s head in shame – Cúi đầu vì xấu hổ
Ví dụ:
She held her head in shame after making a mistake.
(Cô ấy cúi đầu vì xấu hổ sau khi mắc lỗi.)
Hold one’s head high – Ngẩng cao đầu
Ví dụ:
Despite the failure, he held his head high.
(Dù thất bại, anh ấy vẫn ngẩng cao đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết