VIETNAMESE
ôm chân
ENGLISH
Cling to someone's leg
/klɪŋ tə ˈsʌmwʌnz lɛɡ/
Ôm chân là hành động giữ chặt chân ai đó, thường để cầu xin sự giúp đỡ.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ ôm chân mẹ vì sợ hãi.
The child clung to his mother’s leg in fear.
2.
Ôm chân ai đó thể hiện sự phụ thuộc.
Clinging to someone's leg can show dependence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leg khi nói hoặc viết nhé!
Stretch your legs – duỗi chân
Ví dụ:
After the long drive, we stopped to stretch our legs.
(Sau chuyến lái xe dài, chúng tôi dừng lại để duỗi chân)
Break a leg – chúc may mắn (thành ngữ)
Ví dụ:
“Break a leg!” she said before I went on stage.
(“Chúc may mắn nhé!” – cô ấy nói trước khi tôi bước lên sân khấu)
Stand on one leg – đứng một chân
Ví dụ:
He tried to stand on one leg as part of a balance test.
(Anh ấy thử đứng một chân như một phần của bài kiểm tra thăng bằng)
Leg cramp – chuột rút chân
Ví dụ:
I woke up with a painful leg cramp last night.
(Tôi bị chuột rút chân đau dữ dội vào đêm qua)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết