VIETNAMESE

oắt con

nhỏ bé, trẻ con

word

ENGLISH

small fry

  
NOUN

/smɔːl fraɪ/

runt, youngling

Oắt con là từ dùng chỉ người nhỏ bé, yếu ớt hoặc trẻ con.

Ví dụ

1.

Nó có thể là oắt con bây giờ, nhưng nó rất tham vọng.

He might be a small fry now, but he’s very ambitious.

2.

Oắt con chẳng có cơ hội nào trong trận đấu.

The small fry didn’t stand a chance in the game.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small fry nhé! check Little guy - Nhóc con Phân biệt: Little guy là cách gọi thân mật, đáng yêu cho trẻ em – đồng nghĩa nhẹ nhàng với small fry. Ví dụ: That little guy can run fast! (Nhóc con đó chạy nhanh thật đấy!) check Kiddo - Thằng nhóc Phân biệt: Kiddo là cách gọi gần gũi và phổ biến – tương đương với small fry trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: Hey kiddo, ready for school? (Này nhóc, sẵn sàng đi học chưa?) check Youngster - Đứa trẻ Phân biệt: Youngster là cách nói trang trọng hơn một chút – gần nghĩa với small fry khi nói về người nhỏ tuổi. Ví dụ: The youngsters were playing in the yard. (Đám trẻ đang chơi ngoài sân.)