VIETNAMESE

Nơi trú ngụ

word

ENGLISH

Nest

  
NOUN

/nɛst/

Burrow, den

“Ổ” là nơi ở hoặc trú ngụ của động vật, hoặc nơi tập trung của sự hỗn loạn, tiêu cực.

Ví dụ

1.

Chim xây một ổ trên cây.

Birds built a nest in the tree.

2.

Bọn trộm ẩn náu trong ổ của chúng.

The thieves were hiding in their nest.

Ghi chú

Từ nest là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của nest nhé! check Nghĩa 1 – Tổ chim hoặc nơi ở của động vật nhỏ Ví dụ: The bird built a nest in the tree. (Con chim đã làm tổ trên cây.) check Nghĩa 2 – Một nơi an toàn hoặc ấm áp để sống Ví dụ: The cabin was a cozy nest in the mountains. (Căn nhà gỗ là một tổ ấm ấm cúng trên núi.) check Nghĩa 3 – Hang ổ hoặc trung tâm của một nhóm người có hoạt động cụ thể (thường mang nghĩa tiêu cực) Ví dụ: The old warehouse was a nest of criminals. (Nhà kho cũ là nơi ẩn náu của bọn tội phạm.)