VIETNAMESE
ơ
bất ngờ, ngạc nhiên
ENGLISH
oh
/əʊ/
ah, huh
Ơ là từ cảm thán diễn tả sự bất ngờ, khó hiểu hoặc phát hiện mới.
Ví dụ
1.
Ơ, tôi không ngờ điều đó!
Oh, I didn’t see that coming!
2.
Ơ, điều đó thật bất ngờ!
Oh, that’s quite surprising!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh nhé!
Ah - À
Phân biệt:
Ah là từ cảm thán nhẹ thường dùng để biểu thị sự nhận ra điều gì đó, tương đương oh trong ngữ cảnh ngạc nhiên hoặc hiểu ra.
Ví dụ:
Ah, now I understand!
(À, giờ tôi hiểu rồi!)
Hey - Này!
Phân biệt:
Hey mang tính ngạc nhiên hoặc thu hút sự chú ý, gần nghĩa với oh trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
Hey, what’s going on here?
(Ơ, có chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Wow - Ồ
Phân biệt:
Wow thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh, mạnh hơn oh trong ngữ cảnh cảm thán.
Ví dụ:
Wow, that’s amazing!
(Ồ, thật tuyệt vời!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết