VIETNAMESE

ồ thế à

vậy sao, thật thế à

word

ENGLISH

oh really

  
INTERJECTION

/əʊ ˈrɪəli/

oh is that so, interesting

Ồ thế à là câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên khi biết thêm thông tin mới.

Ví dụ

1.

Ồ thế à, tôi không biết điều đó về bạn.

Oh really, I didn’t know that about you.

2.

Ồ thế à, nghe thú vị đấy.

Oh really, that sounds exciting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh really nhé! check Is that so? - Vậy à? Phân biệt: Is that so? là cách hỏi nhẹ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xác nhận – đồng nghĩa với oh really. Ví dụ: Is that so? I didn’t expect that. (Vậy à? Tôi không ngờ đó.) check Seriously? - Thật luôn hả? Phân biệt: Seriously? là cách nói mang tính cảm xúc hơn – gần nghĩa với oh really trong biểu cảm bất ngờ hoặc nghi ngờ. Ví dụ: Seriously? You’ve never watched that movie? (Thật luôn hả? Bạn chưa từng xem phim đó à?) check Wow, I didn’t know that - Ồ, tôi không biết đấy Phân biệt: Wow, I didn’t know that thể hiện ngạc nhiên nhẹ nhàng – tương đương với oh really trong phản ứng thân thiện. Ví dụ: Wow, I didn’t know that until now. (Ồ, giờ tôi mới biết điều đó đấy.)