VIETNAMESE

tiếng o o

tiếng rì rầm

word

ENGLISH

humming

  
NOUN

/ˈhʌmɪŋ/

buzzing, droning

Tiếng o o là âm thanh liên tục, đều đặn, phát ra từ động cơ hoặc thiết bị điện.

Ví dụ

1.

Tiếng o o của điều hòa thật dễ chịu trong cái nóng.

The humming of the air conditioner was relaxing in the heat.

2.

Tiếng o o từ động cơ tràn ngập khắp nhà xe.

The humming sound from the engine filled the garage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humming nhé! check Buzzing – Tiếng vo ve, có thể từ côn trùng hoặc thiết bị điện Phân biệt: Buzzing là tiếng kêu vo ve liên tục, có thể khó chịu hơn humming, vốn êm dịu hơn. Ví dụ: The fluorescent lights were buzzing overhead. (Đèn huỳnh quang kêu vo ve trên đầu.) check Droning – Tiếng ầm trầm, kéo dài, có thể từ động cơ Phân biệt: Droning là âm thanh đơn điệu, sâu hơn humming, thường có cảm giác lặp lại liên tục. Ví dụ: The droning of the airplane was soothing. (Tiếng ầm trầm của máy bay tạo cảm giác dễ chịu.) check Whirring – Tiếng quay tròn, nhanh, có thể từ quạt hoặc máy móc Phân biệt: Whirring là tiếng động nhanh, liên tục từ các thiết bị quay, khác với humming, vốn có thể mềm mại hơn. Ví dụ: The fan was whirring in the corner. (Chiếc quạt quay vù vù trong góc phòng.) check Purring – Tiếng rừ rừ nhẹ nhàng, thường từ mèo Phân biệt: Purring là tiếng rừ nhẹ của mèo, mang sắc thái dễ chịu hơn humming. Ví dụ: The cat was purring as it lay on my lap. (Con mèo rừ rừ khi nằm trên đùi tôi.)