VIETNAMESE
Nội thất ô tô
Nội thất xe
ENGLISH
Car interior
/kɑːr ɪnˈtɪəɹɪə/
Cabin, car furnishings
“Nội thất ô tô” là các bộ phận bên trong một chiếc ô tô, bao gồm ghế, bảng điều khiển, và các thành phần trang trí.
Ví dụ
1.
Nội thất ô tô được thiết kế để tạo sự thoải mái và phong cách.
The car interior is designed for comfort and style.
2.
Nội thất ô tô được thiết kế để tạo sự thoải mái
The car interior is designed
Ghi chú
Từ Interior là một từ ghép của inter- (tiến tố mang nghĩa 'bên trong') và -ior (hậu tố tính từ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Internal – Bên trong
Ví dụ:
The internal structure of the building was carefully designed.
(Cấu trúc bên trong của tòa nhà được thiết kế cẩn thận.)
Intermediate – Trung cấp
Ví dụ:
He took an intermediate-level English class.
(Anh ấy tham gia lớp học tiếng Anh trình độ trung cấp.)
Interiorize – Tiếp thu, thấm nhuần
Ví dụ:
The students were encouraged to interiorize the values taught by the school.
(Học sinh được khuyến khích tiếp thu các giá trị mà nhà trường giảng dạy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết