VIETNAMESE

ớ này

này, chú ý này

word

ENGLISH

hey there

  
INTERJECTION

/heɪ ðeə/

hey you, excuse me

Ớ này là cách gọi để thu hút sự chú ý của ai đó.

Ví dụ

1.

Ớ này, bạn có thể giúp tôi với việc này không?

Hey there, can you help me with this?

2.

Ớ này, đừng quên cuộc họp ngày mai nhé.

Hey there, don’t forget the meeting tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hey there nhé! check Hi - Chào Phân biệt: Hi là lời chào thân thiện – tương đương trực tiếp với hey there trong ngữ cảnh chào hỏi thường ngày. Ví dụ: Hi, how are you doing? (Chào, dạo này bạn sao rồi?) check Yo - Ê Phân biệt: Yo là cách chào thân mật, hiện đại – gần nghĩa với hey there trong giới trẻ hoặc bạn thân. Ví dụ: Yo, what’s up? (Ê, có chuyện gì không?) check Hello there - Xin chào Phân biệt: Hello there là cách nói lịch sự hơn hey there – dùng trong ngữ cảnh thân thiện nhưng trang trọng hơn chút. Ví dụ: Hello there, long time no see! (Xin chào, lâu rồi không gặp!)