VIETNAMESE

ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn

word

ENGLISH

Accompany

  
VERB

/əˈkʌmpəni/

Stay with

Ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn là hành động ở bên cạnh ai đó để họ cảm thấy ấm áp hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy ở lại để đồng hành cùng bạn trong lúc khó khăn.

He stayed to accompany his friend during hard times.

2.

Ở lại đồng hành thể hiện sự quan tâm và đồng cảm.

Accompanying someone shows care and compassion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accompany (ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn) nhé! check Stay with - Ở lại cùng Phân biệt: Stay with là cách nói đơn giản, nhẹ nhàng – đồng nghĩa với accompany trong ngữ cảnh gần gũi, an ủi. Ví dụ: She stayed with her friend all night at the hospital. (Cô ấy ở lại cùng bạn suốt đêm trong bệnh viện.) check Be by someone’s side - Ở bên ai đó Phân biệt: Be by someone’s side là cách nói cảm xúc hơn, thể hiện sự đồng hành – gần nghĩa với accompany về mặt tinh thần. Ví dụ: He promised to be by her side no matter what. (Anh ấy hứa sẽ luôn ở bên cô ấy dù chuyện gì xảy ra.) check Keep someone company - Làm bạn với ai Phân biệt: Keep someone company là thành ngữ phổ biến – tương đương với accompany trong ngữ cảnh xua tan cô đơn. Ví dụ: I’ll keep you company while you wait. (Tôi sẽ ở lại trò chuyện với bạn trong lúc bạn chờ.)