VIETNAMESE

Đồn ải

word

ENGLISH

Border Outpost

  
NOUN

/ˈbɔrdər ˈaʊtpoʊst/

Frontier Post

“Đồn ải” là vị trí phòng thủ hoặc bảo vệ ở khu vực biên giới.

Ví dụ

1.

Đồn ải đảm bảo an ninh quốc gia.

The border outpost ensures national security.

2.

Các binh sĩ đóng quân tại đồn ải.

Soldiers are stationed at the border outpost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Border Outpost nhé! check Border station – Trạm biên giới Phân biệt: Border station chỉ điểm cố định được thiết lập để kiểm soát và quản lý giao thông qua biên giới. Ví dụ: The customs officers worked diligently at the border station. (Các nhân viên hải quan làm việc cật lực tại trạm biên giới.) check Checkpoint – Điểm kiểm soát Phân biệt: Checkpoint là điểm dừng, kiểm tra người và phương tiện qua lại tại biên giới, nhằm đảm bảo an ninh và trật tự. Ví dụ: The authorities set up a checkpoint along the border to monitor traffic. (Chính quyền đã thiết lập điểm kiểm soát dọc theo biên giới để giám sát giao thông.) check Border post – Trạm canh biên giới Phân biệt: Border post ám chỉ cơ sở canh gác trực tiếp tại vị trí biên giới để phòng vệ và kiểm tra. Ví dụ: The remote border post was critical for national security. (Trạm canh biên giới ở vị trí xa xôi đóng vai trò quan trọng đối với an ninh quốc gia.)