VIETNAMESE

cho ai ở nhờ

cho ai ở nhờ

word

ENGLISH

Let someone stay

  
VERB

/lɛt ˈsʌmwʌn steɪ/

Let someone stay

“Cho ai ở nhờ” là hành động cho phép một người nào đó ở lại nhà mình tạm thời.

Ví dụ

1.

Tôi có thể cho bạn ở nhờ vài ngày không?

Can I let you stay at my place for a few days?

2.

Can I let you stay at my place for a few days?

Tôi có thể cho bạn ở nhờ vài ngày không?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let someone stay nhé! check Give shelter – Cho ở nhờ Phân biệt: Give shelter là cách diễn đạt phổ biến và nhân văn, tương đương với let someone stay. Ví dụ: They gave shelter to the lost traveler. (Họ cho người lữ khách lạc đường ở nhờ.) check Offer a place to stay – Cung cấp chỗ ở Phân biệt: Offer a place to stay là cách nói thân thiện và rõ nghĩa cho let someone stay. Ví dụ: She offered a place to stay during the storm. (Cô ấy cho ở nhờ trong lúc giông bão.) check Host temporarily – Cho ở tạm Phân biệt: Host temporarily là cách nói trang trọng hơn, diễn tả việc cho ai đó ở nhờ ngắn hạn — gần nghĩa với let someone stay. Ví dụ: The family hosted him temporarily after the accident. (Gia đình đã cho anh ấy ở tạm sau vụ tai nạn.)