VIETNAMESE

hơi hơi

hơi chút, một ít

word

ENGLISH

Slightly

  
ADV

/ˈslaɪtli/

A little, Somewhat

“Hơi hơi” là trạng thái một chút, không quá rõ rệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy hơi hơi mệt sau một ngày làm việc dài.

She was slightly tired after a long day at work.

2.

Những buổi tối hơi hơi lạnh rất thích hợp để uống đồ nóng.

Slightly cold evenings are perfect for hot beverages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly nhé! check A little - Một chút Phân biệt: A little là cách diễn đạt thân thiện, phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với slightly trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: She was a little tired after the trip. (Cô ấy hơi mệt sau chuyến đi.) check Mildly - Nhẹ nhàng, đôi chút Phân biệt: Mildly là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với slightly trong mô tả cảm xúc, mức độ nhẹ. Ví dụ: He seemed mildly amused by the joke. (Anh ấy có vẻ hơi thích thú với trò đùa.) check To some extent - Ở mức độ nào đó Phân biệt: To some extent diễn đạt sắc thái vừa phải – tương đương với slightly trong văn viết hoặc lập luận. Ví dụ: The plan succeeded to some extent. (Kế hoạch đã thành công ở mức độ nào đó.)