VIETNAMESE

ê ê

tiếng cảnh báo

word

ENGLISH

hey hey

  
INTERJECTION

/heɪ heɪ/

stop, halt

Ê ê là âm thanh lặp lại, ngắn, thường để ngăn chặn hoặc cảnh báo.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói ê ê! để ngăn họ tiến xa hơn.

He said "hey hey!" to stop them from going any further.

2.

Tiếng "ê ê!" đủ lớn để khiến mọi người dừng lại ngay lập tức.

The "hey hey!" was loud enough to stop everyone in their tracks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hey hey nhé! check Whoa – Từ cảm thán dùng để bảo ai đó dừng lại hoặc tỏ ra ngạc nhiên Phân biệt: Whoa có thể mang sắc thái mạnh hơn hey hey, thường dùng để khiến ai đó dừng lại ngay lập tức. Ví dụ: Whoa! Slow down before you hurt yourself! (Ê! Chậm lại trước khi cậu bị thương!) check Stop – Dùng để yêu cầu ai đó dừng hành động ngay lập tức Phân biệt: Stop mang ý nghĩa trực tiếp hơn hey hey, có thể dùng trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ: Stop! Don’t touch that! (Dừng lại! Đừng chạm vào cái đó!) check Watch out – Dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm Phân biệt: Watch out mang ý nghĩa cảnh báo nguy hiểm, trong khi hey hey có thể dùng để thu hút sự chú ý chung. Ví dụ: Watch out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Có xe đang đến!) check Hold up – Dùng để yêu cầu ai đó chờ một chút hoặc dừng lại ngay Phân biệt: Hold up có thể mang nghĩa yêu cầu ai đó chờ, trong khi hey hey có thể chỉ là một tiếng gọi bình thường. Ví dụ: Hold up, I need to check something first. (Khoan đã, tôi cần kiểm tra cái này trước.)