VIETNAMESE
ê a
giọng kéo dài
ENGLISH
drawl
/ˈdrɔːl/
chanting, reciting
Ê a là từ mô tả giọng đọc kéo dài, từng tiếng rời rạc, thường để chỉ cách đọc học vần hoặc tụng kinh.
Ví dụ
1.
Những đứa trẻ đang ê a bài học chậm rãi trong lớp.
The children were drawling their lessons slowly in class.
2.
Cô ấy bắt đầu ê a từng từ khi cố ghi nhớ văn bản.
She started drawling the words as she tried to memorize the text.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drawl nhé!
Slur – Nói lắp bắp hoặc kéo dài âm tiết
Phân biệt:
Slur có thể do thiếu kiểm soát, trong khi drawl là cách nói cố ý kéo dài từng âm.
Ví dụ:
He slurred his words after drinking too much.
(Anh ấy nói líu nhíu sau khi uống quá nhiều.)
Prolong – Kéo dài âm tiết hoặc câu nói
Phân biệt:
Prolong thường mang ý nghĩa chính thức hơn drawl, dùng trong các bài diễn văn hoặc phát biểu.
Ví dụ:
The speaker prolonged his words for dramatic effect.
(Diễn giả kéo dài lời nói để tạo hiệu ứng kịch tính.)
Stretch out – Nói hoặc phát âm một cách chậm rãi
Phân biệt:
Stretch out có thể dùng cho cả giọng nói lẫn cử chỉ, trong khi drawl chỉ tập trung vào giọng nói.
Ví dụ:
She stretched out her words to sound more dramatic.
(Cô ấy kéo dài lời nói để nghe có vẻ kịch tính hơn.)
Drag out – Kéo dài lời nói hoặc cuộc hội thoại một cách không cần thiết
Phân biệt:
Drag out mang ý nghĩa tiêu cực hơn drawl, thường chỉ việc nói dài dòng không cần thiết.
Ví dụ:
He dragged out the conversation because he didn’t want to say goodbye.
(Anh ấy kéo dài cuộc trò chuyện vì không muốn nói lời tạm biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết