VIETNAMESE

ở đợ

word

ENGLISH

Work as a servant

  
VERB

/wɜːk æz ə ˈsɜːvənt/

Ở đợ là hành động làm công việc phục vụ cho một gia đình để kiếm sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy ở đợ để nuôi sống gia đình.

She worked as a servant to support her family.

2.

Ở đợ đòi hỏi sự cống hiến và chăm chỉ.

Working as a servant requires dedication and hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work as a servant nhé! check Serve – Phục vụ Phân biệt: Serve là từ trung tính và trang trọng, có thể dùng cho người làm công — gần nghĩa với work as a servant. Ví dụ: She served in the household for years. (Cô ấy phục vụ trong gia đình đó suốt nhiều năm.) check Be in domestic service – Làm nghề giúp việc Phân biệt: Be in domestic service là cách nói trang trọng và cổ hơn — tương đương với work as a servant. Ví dụ: Many women were in domestic service in the 19th century. (Nhiều phụ nữ làm giúp việc trong thế kỷ 19.) check Work as a maid – Làm người giúp việc Phân biệt: Work as a maid là cách nói phổ biến, thường dùng với nữ giới — gần nghĩa với work as a servant. Ví dụ: She worked as a maid in a wealthy family. (Cô ấy làm giúp việc cho một gia đình giàu có.)