VIETNAMESE

không dừng lại ở đó

không chỉ thế, không kết thúc tại đó

word

ENGLISH

it didn’t stop there

  
PHRASE

/ɪt ˈdɪdənt stɑp ˈðɛr/

furthermore, beyond that

Từ “không dừng lại ở đó” diễn đạt sự tiếp diễn hoặc còn nhiều điều hơn nữa.

Ví dụ

1.

Họ ra mắt sản phẩm mới, và không dừng lại ở đó.

They launched a new product, and it didn’t stop there.

2.

Câu chuyện diễn ra kịch tính, và không dừng lại ở đó.

The story unfolded dramatically, and it didn’t stop there.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé! check stop + V-ing - Dừng việc đang làm lại Ví dụ: Could you please stop tapping your pen on the table? (Bạn có thể làm ơn ngừng gõ bút lên bàn được không?) check stop + to + infinitive - Dừng lại (một việc) để làm việc khác Ví dụ: We stopped to admire the view on our way up the mountain. (Chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng quang cảnh trên đường lên núi.) check stop + noun/pronoun - Dừng (ai/cái gì) lại Ví dụ: The police officer signaled the driver to stop the car. (Viên cảnh sát ra hiệu cho tài xế dừng xe.) check stop somebody/something from V-ing - Ngăn cản ai/cái gì làm việc gì Ví dụ: Bad weather stopped the plane from taking off. (Thời tiết xấu đã ngăn máy bay cất cánh.)