VIETNAMESE

chưa dừng lại ở đó

không dừng lại, tiếp tục

word

ENGLISH

Not stopping there

  
PHRASE

/nɑt ˈstɑːpɪŋ ðɛr/

Continuing, Prolonged

“Chưa dừng lại ở đó” là một cách nói miêu tả sự tiếp tục diễn ra hoặc mở rộng vấn đề.

Ví dụ

1.

Câu chuyện chưa dừng lại ở đó.

The story does not stop there.

2.

Sự phát triển chưa dừng lại ở đây.

Progress continues beyond this.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé! check stop + V-ing - Dừng việc đang làm lại Ví dụ: Could you please stop tapping your pen on the table? (Bạn có thể làm ơn ngừng gõ bút lên bàn được không?) check stop + to + infinitive - Dừng lại (một việc) để làm việc khác Ví dụ: We stopped to admire the view on our way up the mountain. (Chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng quang cảnh trên đường lên núi.) check stop + noun/pronoun - Dừng (ai/cái gì) lại Ví dụ: The police officer signaled the driver to stop the car. (Viên cảnh sát ra hiệu cho tài xế dừng xe.) check stop somebody/something from V-ing - Ngăn cản ai/cái gì làm việc gì Ví dụ: Bad weather stopped the plane from taking off. (Thời tiết xấu đã ngăn máy bay cất cánh.)