VIETNAMESE
đích
mục tiêu
ENGLISH
Goal
/ɡəʊl/
Target
“Đích” là mục tiêu hoặc điểm đến cuối cùng của một hành trình hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Đạt được đích đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ.
Reaching the goal requires consistent effort.
2.
Đội đã đặt ra một mục tiêu rõ ràng cho dự án.
The team set a clear goal for the project.
Ghi chú
Từ goal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của goal nhé!
Nghĩa 1 – Mục tiêu cần đạt được
Ví dụ:
His goal is to become a doctor.
(Mục tiêu của anh ấy là trở thành bác sĩ.)
Nghĩa 2 – Bàn thắng trong thể thao
Ví dụ:
He scored the winning goal in the last minute.
(Anh ấy ghi bàn thắng quyết định ở phút cuối cùng.)
Nghĩa 3 – Khung thành trong bóng đá hoặc khúc côn cầu
Ví dụ:
The goalkeeper defended the goal successfully.
(Thủ môn đã bảo vệ khung thành thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết