VIETNAMESE
ở đậu
ở nhờ, trú tạm
ENGLISH
reside temporarily
/rɪˈzaɪd ˈtɛmpərərɪli/
stay temporarily, lodge
Ở đậu là cách chỉ hành động ở nhờ hoặc tạm trú tại một nơi không thuộc sở hữu của mình.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang ở đậu nhà dì của mình.
She is residing temporarily at her aunt’s house.
2.
Anh ấy đã tìm được chỗ ở đậu.
He found a place to reside temporarily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reside temporarily nhé!
Stay temporarily - Ở tạm
Phân biệt:
Stay temporarily là cách diễn đạt rõ nghĩa và phổ biến để thay thế reside temporarily.
Ví dụ:
She had to stay temporarily with a friend.
(Cô ấy phải ở tạm nhà một người bạn.)
Live as a guest - Ở nhờ
Phân biệt:
Live as a guest diễn tả việc sống tại nơi khác không phải nhà mình, đồng nghĩa nhẹ nhàng với reside temporarily.
Ví dụ:
He lived as a guest with his relatives for a few months.
(Anh ấy ở nhờ nhà người thân vài tháng.)
Lodge - Lưu trú
Phân biệt:
Lodge là từ trang trọng và mang sắc thái hành chính hơn reside temporarily, thường dùng trong mô tả lưu trú chính thức.
Ví dụ:
They lodged at a nearby inn during the trip.
(Họ lưu trú tại một quán trọ gần đó trong chuyến đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết