VIETNAMESE

họ đang ở đâu

họ đâu rồi, họ ở đâu

word

ENGLISH

Where are they?

  
PHRASE

/wɛər ɑːr ðeɪ/

Whereabouts, Location

“Họ đang ở đâu” là câu hỏi tìm kiếm vị trí của một người hoặc nhóm người.

Ví dụ

1.

Họ đang ở đâu? Chúng tôi đã chờ cả tiếng đồng hồ.

Where are they? We’ve been waiting for hours.

2.

Họ đang ở đâu trong những thời điểm quan trọng?

Where are they during critical moments?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ where khi nói hoặc viết nhé! check where + S + V – nơi mà ai đó làm gì Ví dụ: That’s the café where we met for the first time. (Đó là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.) check where there is/was + N – nơi có … Ví dụ: I want to live where there is peace. (Tôi muốn sống ở nơi có sự bình yên.) check where + to V – nên làm gì / đi đâu Ví dụ: I don’t know where to begin. (Tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.)