VIETNAMESE
nẻ
rạn, nứt
ENGLISH
Crack
/kræk/
Split
Nẻ là trạng thái bị nứt hoặc rạn, thường xảy ra do khô hanh hoặc tác động bên ngoài.
Ví dụ
1.
Mặt đất bị nẻ trong đợt hạn hán.
The ground cracked during the drought.
2.
Đôi môi anh ấy bị nẻ do gió lạnh.
His lips cracked from the cold wind.
Ghi chú
Nẻ là một từ chỉ trạng thái bị nứt hoặc rạn. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ nẻ nhé!
Nghĩa 1: Bề mặt bị nứt hoặc rạn
Tiếng Anh: Cracked
Ví dụ:
The soil became cracked due to the heat.
(Mặt đất bị nẻ do nhiệt độ cao.)
Nghĩa 2: Da hoặc môi bị khô rát
Tiếng Anh: Chapped
Ví dụ:
Her lips were chapped from the cold weather.
(Môi của cô ấy bị nẻ vì thời tiết lạnh.)
Nghĩa 3: Kết cấu không còn nguyên vẹn
Tiếng Anh: Fractured
Ví dụ:
The old vase was fractured but still held sentimental value.
(Chiếc bình cũ bị nẻ nhưng vẫn có giá trị tinh thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết