VIETNAMESE

nương nhờ

word

ENGLISH

Lean on

  
VERB

/liːn ɒn/

Nương nhờ là hành động dựa vào ai đó để nhận sự giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nương nhờ chị gái trong thời gian khó khăn.

She leaned on her sister during tough times.

2.

Nương nhờ vào gia đình giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt.

Leaning on family builds stronger relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lean on nhé! check Depend on – Dựa vào Phân biệt: Depend on thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả vật chất và tinh thần. Ví dụ: He depends on his family for financial support. (Anh ấy nương nhờ gia đình để được hỗ trợ tài chính.) check Rely on – Trông cậy vào Phân biệt: Rely on nhấn mạnh sự tin tưởng tuyệt đối vào ai đó. Ví dụ: She relies on her best friend for emotional advice. (Cô ấy nương nhờ bạn thân để được tư vấn tình cảm.) check Trust in – Tin tưởng vào Phân biệt: Trust in nhấn mạnh sự tin cậy sâu sắc hơn, thường liên quan đến lòng tin. Ví dụ: You should trust in yourself to achieve success. (Bạn nên tin tưởng vào bản thân để đạt được thành công.)