VIETNAMESE
nước hàng
ENGLISH
caramel sauce
/ˈkærəmɛl sɔːs/
nước màu
Nước hàng là loại nước màu dùng để tạo màu sắc đẹp cho món ăn, thường làm từ đường.
Ví dụ
1.
Thêm nước hàng vào món ăn để tăng màu sắc.
Add caramel sauce to the dish for color.
2.
Anh ấy đã chuẩn bị nước hàng cho món ăn.
He prepared caramel sauce for the dish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Caramel sauce nhé!
Butterscotch sauce – Sốt bơ đường
Phân biệt:
Butterscotch sauce là loại sốt ngọt được làm từ bơ, đường nâu, và kem, có hương vị ngọt và mặn nhẹ, tương tự như caramel nhưng có sự kết hợp của bơ.
Ví dụ:
The butterscotch sauce was drizzled over the ice cream.
(Sốt bơ đường được rưới lên trên kem.)
Toffee sauce – Sốt kẹo bơ
Phân biệt:
Toffee sauce là loại sốt được làm từ đường và bơ, có vị ngọt đậm đà giống như caramel nhưng dày và mịn hơn.
Ví dụ:
Toffee sauce makes a great topping for pies.
(Sốt kẹo bơ là món topping tuyệt vời cho bánh nướng.)
Sugar syrup – Nước đường
Phân biệt:
Sugar syrup là dung dịch nước và đường, mặc dù không có độ đặc như caramel sauce, nhưng có thể được dùng trong các món tráng miệng ngọt.
Ví dụ:
The sugar syrup was poured over the fruit salad.
(Nước đường được rưới lên trên món salad trái cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết